Có 2 kết quả:
上不得台盤 shàng bù dé tái pán ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄊㄞˊ ㄆㄢˊ • 上不得臺盤 shàng bù dé tái pán ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄊㄞˊ ㄆㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) too uncouth to appear in public (idiom)
(2) unfit for a public role
(2) unfit for a public role
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) too uncouth to appear in public (idiom)
(2) unfit for a public role
(2) unfit for a public role
Bình luận 0